Từ điển Thiều Chửu
昊 - hạo
① Trời xanh, trời cả. ||② Mùa hè.

Từ điển Trần Văn Chánh
昊 - hạo
(văn) ① Mênh mông, bát ngát; ② Trời xanh, trời cả; ③ Mùa hè.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
昊 - hạo
Trời. Ông trời. Cũng gọi là Hạo thiên.